Phân loại |
3DP200 |
2X |
In |
Kích thước vật in (w X D X H) |
210 X 200 x 195mm |
Đầu phun 1: 228 X 200 X 300mm |
Đầu phun 2: 225 X 200 X 300mm |
Độ dày mỗi lớp |
0,05~0.4mm |
0.05 ~ 0.4mm |
Đầu phun |
Đầu phun đơn |
Đầu phun đôi |
Đường kính đầu phun |
0.4mm |
0.4mm |
Filament |
Đường kính |
1.75mm |
1.75mm |
Chất liệu |
ABS (7 màu); PLA (9 màu) |
ABS (7 màu); PLA (9 màu); Flexible (6 màu); PVA (tan trong nước) |
Cấp sợi |
Tựđộng |
Tự động |
Bàn in |
Chất liệu |
Heating Bed |
Flexible Heating Bed |
Cân bằng bàn in |
Tự động |
Tự động |
Slicing sw |
Phần mền Slicing chuyên dụng 3DW0X |
Phần mền Slicing chuyên dụng 3DW0X |
Định dạng file hỗ trợ |
stl, ply, obj, G-Code (RepRap) |
stl, ply, obj, G-Code (RepRap), amf |
Kết nối |
Ethernet, USB, USB Cable, Wi-fi |
USB 3.0/2.0, Ethernet (1G), Wi-fi |
GUI |
Màn hình cảm ứng màu 5″ |
Màn hình cảm ứng màu 5″ |
Trang bị đèn trong khoang in |
Có |
Có |
Monitoring |
PC, Smartphone, Tablet |
PC, Smartphone, Tablet |
Kích thước máy |
421×433 x439mm |
490x466x 573 mm |
Trọng lượng |
15 kg |
31kg |
Sản phẩm theo máy |
Dây nguồn, cáp USB, USB, Scraper, Quick guide, 1 cuộn PLA |
Dây nguồn, cáp USB, USB, Scraper, dụng cụ vệ sinh 2 cuộn PLA (màu trắng và màu xanh) |
Vật tư tiêu hao |
Cuộn nguyên hộp và cuộn refill (ABS, PLA) |
Cuộn nguyên hộp và cuộn refill (ABS, PI.A, Flexible, PVA) |